Bảng số 02 - Danh sách năng lực Hoạt động xây dựng của cá nhân
STT
| Họ và tên
| Trình độ chuyên môn
| Lĩnh vực hành nghề
| Hạng
|
101 | Hoàng Anh Tuấn | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | - Giám sát công trình giao thông đường bộ; - Giám sát công trình giao thông cầu. | II |
102 | Bùi Minh Hưng | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ | - Giám sát công trình giao thông đường bộ; - Giám sát công trình giao thông cầu. | II |
103 | Nguyễn Thanh Long | Kỹ sư kinh tế xây dựng | - Định giá xây dựng. | II |
104 | Nguyễn Tuyết Nhung | Kiến trúc sư, kiến trúc | - Thiết kế Kiến trúc công trình. | III |
105 | Vũ Văn Duyến | Kỹ sư XD DD và CN | - Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước; | III |
106 | Nguyễn Đức Khanh | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng | - Giám sát Dân dụng và Công nghiệp. | III |
107 | Nguyễn Sỹ Quý | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | - Giám sát Dân dụng và Công nghiệp. | III |
108 | Nguyễn Văn Nghĩa | Kỹ sư xây dựng DD và CN | - Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN; - Định giá xây dựng. | II |
109 | Nguyễn Đức Cường | Kiến Trúc Sư, kiến trúc | - Thiết kế Quy hoạch xây dựng; | III |
110 | Nguyễn Hữu Nhất | Kiến trúc sư, kiến trúc | - Thiết kế Kiến trúc công trình. | III |
111 | Trần Thế Hiệp | Kiến trúc sư, kiến trúc | - Thiết kế Quy hoạch xây dựng; - Thiết kế Kiến trúc công trình. | III |
112 | Nguyễn Tiến Vinh | Kỹ sư kỹ thuật địa chất | - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn. | III |
113 | Nguyễn Hoàng Nam | Kiến trúc sư, kiến trúc | - Giám sát Dân dụng và Công nghiệp. | III |
114 | Nguyễn Bá Viễn | Kiến trúc sư XD thành phố | - Thiết kế Kiến trúc công trình | II |
115 | Trần Đức Thọ | Kỹ sư công trình thủy lợi | - Giám sát công trình NN và PTNT. | II |
116 | Hoàng Mạnh Cường | Kỹ sư điện tự động hóa XNCN | - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện. | III |
117 | Phạm Xuân Chiến | Kỹ sư cơ điện tử | - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện. | III |
118 | Đặng Thế Mạnh | Kỹ sư kỹ thuật điện | - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện. | III |
119 | Nguyễn Văn Tùng | Kỹ sư hệ thống điện | - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện. | III |
120 | Nguyễn Tiến Đặng | Kỹ sư hệ thống điện | - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện. | III |
121 | Đinh Thanh Hải | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện | - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện. | II |
Nguồn: soxaydung.thaibinh.gov.vn